Có 2 kết quả:

炮艇机 pào tǐng jī ㄆㄠˋ ㄊㄧㄥˇ ㄐㄧ炮艇機 pào tǐng jī ㄆㄠˋ ㄊㄧㄥˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gunship (aircraft)

Từ điển Trung-Anh

gunship (aircraft)